Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
thuỷ 水 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⺡感Nét bút:
丶丶一一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶Thương Hiệt: EIRP (水戈口心)
Unicode:
U+6FB8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận