Có 1 kết quả:

dạt
Âm Nôm: dạt
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: EYGQ (水卜土手)
Unicode: U+6FBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thát
Âm Pinyin: ㄊㄚˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taat3

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

dạt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dạt dào; phiêu dạt, trôi dạt