Có 2 kết quả:

khíchkích
Âm Nôm: khích, kích
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: EHSK (水竹尸大)
Unicode: U+6FC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khích, kích
Âm Pinyin: ㄐㄧ, jiāo ㄐㄧㄠ, jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲキ (geki)
Âm Nhật (kunyomi): はげ.しい (hage.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gik1

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/2

khích

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khích bác; khích lệ

kích

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

kích động, kích thích