Có 1 kết quả:
nhèm
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡廉
Nét bút: 丶丶一丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: EITC (水戈廿金)
Unicode: U+6FC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liêm
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Hàn: 렴
Âm Quảng Đông: lim4
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Hàn: 렴
Âm Quảng Đông: lim4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 36
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lèm nhèm, nhập nhèm