Có 4 kết quả:

nôngnùngnốngnồng
Âm Nôm: nông, nùng, nống, nồng
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: ETWV (水廿田女)
Unicode: U+6FC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nùng
Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): こ.い (ko.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung4, nung4

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/4

nông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nông cạn

nùng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

não nùng

nống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nống lên

nồng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nồng nàn