Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: phần
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EJTC (水十廿金)
Unicode: U+6FC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phần, phún
Âm Pinyin: fén ㄈㄣˊ, fèn ㄈㄣˋ, pēn ㄆㄣ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): ほとり (hotori), わ.く (wa.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan4, pan3

Dị thể 2

Chữ gần giống 11