Có 2 kết quả:
sáp • xát
Âm Nôm: sáp, xát
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺡嗇
Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: EGOW (水土人田)
Unicode: U+6FC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺡嗇
Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: EGOW (水土人田)
Unicode: U+6FC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sáp, sắc, sắt
Âm Pinyin: sè ㄙㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), シキ (shiki), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): とどこお.る (todokō.ru)
Âm Hàn: 색
Âm Quảng Đông: saap3, sap1, sik1
Âm Pinyin: sè ㄙㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), シキ (shiki), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): とどこお.る (todokō.ru)
Âm Hàn: 색
Âm Quảng Đông: saap3, sap1, sik1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 26
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáp (rít, ráp, không trơn tru)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xát mạch (mạch máu đập yếu)