Có 2 kết quả:

uếuể
Âm Nôm: uế, uể
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: EYMH (水卜一竹)
Unicode: U+6FCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoát, khoát, uế
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, huò ㄏㄨㄛˋ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), サイ (sai), セ (se), ワイ (wai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kut3, wai3

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/2

uế

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước uế

uể

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

uể oải