Có 1 kết quả:

tân
Âm Nôm: tân
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨一丨一丨ノノ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: EYHO (水卜竹人)
Unicode: U+6FD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tần
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ
Âm Quảng Đông: ban1, pan4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân (gần kề); tân vu; tân tử (gần chết)