Có 1 kết quả:

thấp
Âm Nôm: thấp
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: EAVF (水日女火)
Unicode: U+6FD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chập, sấp, thấp
Âm Quan thoại: ㄑㄧˋ, shī , ㄊㄚˋ, ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): しめ.る (shime.ru), しめ.す (shime.su), うるお.う (uruo.u), うるお.す (uruo.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sap1

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

thấp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ẩm thấp