Có 2 kết quả:
ninh • nính
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡寧
Nét bút: 丶丶一丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: EJPN (水十心弓)
Unicode: U+6FD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nính
Âm Pinyin: nì ㄋㄧˋ, níng ㄋㄧㄥˊ, nìng ㄋㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ネイ (nei)
Âm Nhật (kunyomi): ぬか.る (nuka.ru)
Âm Hàn: 녕
Âm Quảng Đông: ning6
Âm Pinyin: nì ㄋㄧˋ, níng ㄋㄧㄥˊ, nìng ㄋㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ネイ (nei)
Âm Nhật (kunyomi): ぬか.る (nuka.ru)
Âm Hàn: 녕
Âm Quảng Đông: ning6
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ninh (bùn lầy)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
núng nính