Có 3 kết quả:
mòng • mông • mọng
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡蒙
Nét bút: 丶丶一一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: ETBO (水廿月人)
Unicode: U+6FDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mông
Âm Pinyin: mēng ㄇㄥ, méng ㄇㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): こさめ (kosame)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung4
Âm Pinyin: mēng ㄇㄥ, méng ㄇㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): こさめ (kosame)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung4
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 41
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mòng mọng (hơi mọng nước)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mênh mông
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mọng nước; chín mọng