Có 1 kết quả:

hào
Âm Nôm: hào
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: EYRO (水卜口人)
Unicode: U+6FE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hào
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ほり (hori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hou4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 17

Bình luận 0

1/1

hào

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hầm hào