Có 5 kết quả:

nhunhuanhuạnhúanhụa
Âm Nôm: nhu, nhua, nhuạ, nhúa, nhụa
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: EMBB (水一月月)
Unicode: U+6FE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 7

1/5

nhu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhu (giúng nước): nhu bút

nhua

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhớp nhua

nhuạ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhầy nhụa

nhúa

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhớp nhúa

nhụa

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhầy nhụa