Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
thuỷ 水 (+14 nét)
Hình thái:
⿰⺡斡Nét bút:
丶丶一一丨丨フ一一一丨ノ丶丶丶一丨Thương Hiệt: EJJJ (水十十十)
Unicode:
U+6FE3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận