Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dàn, dằng, dần, dờn, đằn, giần, lần, nhớn, rần, rờn
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⺡夤
Nét bút: 丶丶一ノフ丶丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: ENIC (水弓戈金)
Unicode: U+6FE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⺡夤
Nét bút: 丶丶一ノフ丶丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: ENIC (水弓戈金)
Unicode: U+6FE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 인
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0