Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hoạch, vạc
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: ETOE (水廿人水)
Unicode: U+6FE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạch
Âm Pinyin: ㄏㄨˋ, huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ワク (waku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wok6, wu6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5