Có 1 kết quả:
tuấn
Âm Nôm: tuấn
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⺡睿
Nét bút: 丶丶一丨一丶フ一ノ丶ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: EYBU (水卜月山)
Unicode: U+6FEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⺡睿
Nét bút: 丶丶一丨一丶フ一ノ丶ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: EYBU (水卜月山)
Unicode: U+6FEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuấn
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): さら.う (sara.u)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: zeon3
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): さら.う (sara.u)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: zeon3
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuấn (cào bùn)