Có 1 kết quả:

bộc
Âm Nôm: bộc
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EOTO (水人廿人)
Unicode: U+6FEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bộc
Âm Pinyin: ㄆㄨ, ㄆㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), ホク (hoku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: buk6

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 8

1/1

bộc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)