Có 1 kết quả:
trạc
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡翟
Nét bút: 丶丶一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: ESMG (水尸一土)
Unicode: U+6FEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trạc, trạo
Âm Pinyin: shuò ㄕㄨㄛˋ, zhào ㄓㄠˋ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): すす.ぐ (susu.gu), ゆす.ぐ (yusu.gu)
Âm Hàn: 탁
Âm Quảng Đông: zok6
Âm Pinyin: shuò ㄕㄨㄛˋ, zhào ㄓㄠˋ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): すす.ぐ (susu.gu), ゆす.ぐ (yusu.gu)
Âm Hàn: 탁
Âm Quảng Đông: zok6
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trạc (rửa; trơ trụi)