Có 1 kết quả:

tân
Âm Nôm: tân
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EJMC (水十一金)
Unicode: U+6FF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tân
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ, jīn ㄐㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): はま (hama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ban1

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

tân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân (bờ nước, gần nước)