Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tèm, tiềm, tỉm
Tổng nét: 19
Bộ: thuỷ 水 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: EHUA (水竹山日)
Unicode: U+6FF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8