Có 1 kết quả:
khoát
Âm Nôm: khoát
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⺡䦚
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨フ一一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: EANR (水日弓口)
Unicode: U+6FF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⺡䦚
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨フ一一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: EANR (水日弓口)
Unicode: U+6FF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoát
Âm Pinyin: kuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn: 활, 괄
Âm Quảng Đông: fut3
Âm Pinyin: kuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn: 활, 괄
Âm Quảng Đông: fut3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dứt khoát; khoát đạt