Có 1 kết quả:
tiễn
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡賤
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一ノ丶一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: EBCI (水月金戈)
Unicode: U+6FFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiễn
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jiàn ㄐㄧㄢˋ, zàn ㄗㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): そそ.ぐ (soso.gu)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin2, cin3, zin1, zin3
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jiàn ㄐㄧㄢˋ, zàn ㄗㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): そそ.ぐ (soso.gu)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin2, cin3, zin1, zin3
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiễn (tung toé)