Có 2 kết quả:
lạc • nhợt
Âm Nôm: lạc, nhợt
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡樂
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: EVID (水女戈木)
Unicode: U+6FFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡樂
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: EVID (水女戈木)
Unicode: U+6FFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bạc, lạc
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ, lì ㄌㄧˋ, luò ㄌㄨㄛˋ, pō ㄆㄛ
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku), ホク (hoku)
Âm Quảng Đông: bok6, lok6
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ, lì ㄌㄧˋ, luò ㄌㄨㄛˋ, pō ㄆㄛ
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku), ホク (hoku)
Âm Quảng Đông: bok6, lok6
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhợt nhạt