Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡瑩
Nét bút: 丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一一丨一丶
Thương Hiệt: EFFG (水火火土)
Unicode: U+7005
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡瑩
Nét bút: 丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一一丨一丶
Thương Hiệt: EFFG (水火火土)
Unicode: U+7005
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huỳnh, oánh, uynh
Âm Pinyin: jiōng ㄐㄩㄥ, yíng ㄧㄥˊ, yìng ㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō), ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おがわ (ogawa)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: jing4
Âm Pinyin: jiōng ㄐㄩㄥ, yíng ㄧㄥˊ, yìng ㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō), ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おがわ (ogawa)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: jing4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0