Có 1 kết quả:

độc
Âm Nôm: độc
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EGWC (水土田金)
Unicode: U+7006
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đậu, độc
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ, ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): けが.す (kega.su), けが.れ (kega.re), みぞ (mizo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: duk6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

1/1

độc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

độc chức (co thường công vụ)