Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: uông
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡廣
Nét bút: 丶丶一丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: EITC (水戈廿金)
Unicode: U+7007
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡廣
Nét bút: 丶丶一丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: EITC (水戈廿金)
Unicode: U+7007
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoảng, oảng, quảng
Âm Pinyin: wǎng ㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), コウ (kō)
Âm Hàn: 왕
Âm Quảng Đông: wong2
Âm Pinyin: wǎng ㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), コウ (kō)
Âm Hàn: 왕
Âm Quảng Đông: wong2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0