Có 3 kết quả:

tả
Âm Nôm: , , tả
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: EJHF (水十竹火)
Unicode: U+7009
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tả
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): くだ.す (kuda.su), は.く (ha.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: se2, se3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/3

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dòng dã; dã rượu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tầm tã

tả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tả sách, tả thực