Có 7 kết quả:
thấm • thẩm • thẫm • thẳm • thỏm • thủm • trầm
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡審
Nét bút: 丶丶一丶丶フノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: EJHW (水十竹田)
Unicode: U+700B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thẩm, trầm
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, pán ㄆㄢˊ, shěn ㄕㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: sam2
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, pán ㄆㄢˊ, shěn ㄕㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: sam2
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thấm nước; thấm thoát
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thẩm (còn ướt, tên họ)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đỏ thẫm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thăm thẳm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thấp thỏm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ủm thủm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trầm ngâm