Có 1 kết quả:

lưu
Âm Nôm: lưu
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丶フノノ丶一一丨丶ノ一丨丨
Thương Hiệt: EHCN (水竹金弓)
Unicode: U+700F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lưu
Âm Pinyin: liū ㄌㄧㄡ, liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/1

lưu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu (trong leo lẻo)