Có 1 kết quả:
bộc
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡暴
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: EATE (水日廿水)
Unicode: U+7011
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bạo, bộc
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ, bó ㄅㄛˊ, pù ㄆㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), ハク (haku), ホウ (hō), ボウ (bō), ホク (hoku), ボク (boku)
Âm Nhật (kunyomi): たき (taki), にわかあめ (niwakāme)
Âm Hàn: 폭, 포
Âm Quảng Đông: buk6
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ, bó ㄅㄛˊ, pù ㄆㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), ハク (haku), ホウ (hō), ボウ (bō), ホク (hoku), ボク (boku)
Âm Nhật (kunyomi): たき (taki), にわかあめ (niwakāme)
Âm Hàn: 폭, 포
Âm Quảng Đông: buk6
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sông ở Hà Bắc (trên Bộc trong dâu)