Có 1 kết quả:

tân
Âm Nôm: tân
Tổng nét: 19
Bộ: thuỷ 水 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨一丨一丨ノノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EYHC (水卜竹金)
Unicode: U+7015
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tần
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): ほとり (hotori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ban1, pan4

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

tân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân (gần kề); tân vu; tân tử (gần chết)