Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: thuỷ 水 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フ一一一丨丨フ丨丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: EJQP (水十手心)
Unicode: U+7017
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), コン (kon)

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0