Có 3 kết quả:

Âm Nôm: , ,
Tổng nét: 19
Bộ: thuỷ 水 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: EYPT (水卜心廿)
Unicode: U+7018
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/3

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sóng lô xô

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lù lù

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xem Lô