Âm Nôm: lô, lù, lư Tổng nét: 19 Bộ: thuỷ 水 (+16 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺡盧 Nét bút: 丶丶一丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一 Thương Hiệt: EYPT (水卜心廿) Unicode: U+7018 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lô, lư Âm Quan thoại: lú ㄌㄨˊ Âm Nhật (onyomi): ロ (ro) Âm Hàn: 로 Âm Quảng Đông: lou4