Có 1 kết quả:

doanh
Âm Nôm: doanh
Tổng nét: 19
Bộ: thuỷ 水 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一フ丨フ一ノフ一一フノ一ノフ丶
Thương Hiệt: EYRN (水卜口弓)
Unicode: U+701B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: doanh
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): うみ (umi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

1/1

doanh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)