Có 5 kết quả:
lạch • lịch • rách • rạch • sạch
Tổng nét: 19
Bộ: thuỷ 水 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡歷
Nét bút: 丶丶一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: EMDM (水一木一)
Unicode: U+701D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lịch
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Nhật (kunyomi): したた.る (shitata.ru)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik1, lik6
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Nhật (kunyomi): したた.る (shitata.ru)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik1, lik6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lạch sông
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tích lịch (tiếng mưa rơi)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đói rách
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
kênh rạch
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sạch sẽ