Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: thuỷ 水 (+16 nét)
Hình thái: ⿰⺡縈
Nét bút: 丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: EFFF (水火火火)
Unicode: U+7020
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: thuỷ 水 (+16 nét)
Hình thái: ⿰⺡縈
Nét bút: 丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: EFFF (水火火火)
Unicode: U+7020
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oanh, uynh
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru)
Âm Quảng Đông: jing4
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru)
Âm Quảng Đông: jing4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0