Có 3 kết quả:
rông • rồng • sông
Tổng nét: 20
Bộ: thuỷ 水 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡龍
Nét bút: 丶丶一丶丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: EYBP (水卜月心)
Unicode: U+7027
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lang, lung, sang
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ, Shuāng ㄕㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): たき (taki)
Âm Hàn: 롱
Âm Quảng Đông: lung4, soeng1
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ, Shuāng ㄕㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): たき (taki)
Âm Hàn: 롱
Âm Quảng Đông: lung4, soeng1
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nước rông
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vòi rồng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con sông