Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
thuỷ 水 (+16 nét)
Hình thái:
⿰⺡輸Nét bút:
丶丶一一丨フ一一一丨ノ丶一丨フ一一丨丨Thương Hiệt: XEJJN (重水十十弓)
Unicode:
U+702DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận