Có 1 kết quả:

di
Âm Nôm: di
Tổng nét: 20
Bộ: thuỷ 水 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一フ一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: ENMB (水弓一月)
Unicode: U+7030
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di, my, nhị
Âm Pinyin: ㄇㄧˊ, ㄇㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mei4, nei4

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

1/1

di

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Di Dà (tên Đức Phật); Di Lặc (phật Maitreya)