Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: thuỷ 水 (+17 nét)
Hình thái: ⿰⺡斂
Nét bút: 丶丶一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: EOOK (水人人大)
Unicode: U+7032
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+17 nét)
Hình thái: ⿰⺡斂
Nét bút: 丶丶一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: EOOK (水人人大)
Unicode: U+7032
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liễm
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): なぎさ (nagisa)
Âm Hàn: 렴
Âm Quảng Đông: lim6
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): なぎさ (nagisa)
Âm Hàn: 렴
Âm Quảng Đông: lim6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 14
Bình luận 0