Có 1 kết quả:

thược
Âm Nôm: thược
Tổng nét: 20
Bộ: thuỷ 水 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: EOMB (水人一月)
Unicode: U+7039
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dược, thược
Âm Pinyin: yào ㄧㄠˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): セク (seku), ヨウ (yō), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): ひた.す (hita.su)
Âm Quảng Đông: joek6

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

thược

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thược (chưng nấu; nạo sông)