Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 20
Bộ: thuỷ 水 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: EYRV (水卜口女)
Unicode: U+703C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhương
Âm Pinyin: ráng ㄖㄤˊ, ràng ㄖㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō), ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

Bình luận 0