Có 4 kết quả:

lanlànràntràn
Âm Nôm: lan, làn, ràn, tràn
Tổng nét: 20
Bộ: thuỷ 水 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: EANW (水日弓田)
Unicode: U+703E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lan
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): なみ (nami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laan4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/4

lan

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lan (sóng nước cuồn cuộn); lan tràn

làn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làn sóng

ràn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ràn rụa

tràn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tràn lan