Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
thuỷ 水 (+17 nét)
Hình thái:
⿰⺡霜Nét bút:
丶丶一一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一Thương Hiệt: EMBU (水一月山)
Unicode:
U+7040Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận