Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 21
Bộ: thuỷ 水 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: EUJT (水山十廿)
Unicode: U+7043
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phong
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), フ (fu), ホウ (hō)
Âm Quảng Đông: fung1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1