Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 21
Bộ: thuỷ 水 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
Thương Hiệt: ESJJ (水尸十十)
Unicode: U+7044
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiếp
Âm Pinyin: ㄋㄧˋ, niè ㄋㄧㄝˋ, shè ㄕㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ニョウ (nyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sip3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9