Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tèm, tiềm, tỉm
Tổng nét: 21
Bộ: thuỷ 水 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一フノフ一フノフ一丨フ一丨フ丶ノ一丨
Thương Hiệt: EMUB (水一山月)
Unicode: U+704A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiềm
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), シン (shin)
Âm Quảng Đông: cim4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0