Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: pháp, phăm, phắp, phấp, phép
Tổng nét: 21
Bộ: thuỷ 水 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡⿸廌去
Nét bút: 丶丶一丶一ノフ丨丨一一フ丶丶丶丶一丨一フ丶
Thương Hiệt: EIXI (水戈重戈)
Unicode: U+704B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: thuỷ 水 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡⿸廌去
Nét bút: 丶丶一丶一ノフ丨丨一一フ丶丶丶丶一丨一フ丶
Thương Hiệt: EIXI (水戈重戈)
Unicode: U+704B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: pháp
Âm Pinyin: fǎ ㄈㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ハツ (hatsu), ホツ (hotsu)
Âm Nhật (kunyomi): ふらん (furan), のり (nori)
Âm Quảng Đông: faat3
Âm Pinyin: fǎ ㄈㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ハツ (hatsu), ホツ (hotsu)
Âm Nhật (kunyomi): ふらん (furan), のり (nori)
Âm Quảng Đông: faat3
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0